Có 1 kết quả:

全家福 quán jiā fú ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧㄚ ㄈㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) photograph of the entire family
(2) hodgepodge (cookery)

Bình luận 0